MK series

In

role2

Features (Đặc tính chung)

rle2.1 _ 10A, có chỉ thị (cơ học)
_ MK2P-I : 2 tiếp điểm
_ MK3P-I : 3 tiếp điểm
_ Nguồn: 24VDC, 110/220VAC/DC
_ Ðế cắm: PF083A-E (MK2), PF113A-E (MK3)

 

Specification (Thông số kỹ thuật)

MK2P-IAC110

8 chân tròn - Tiếp điểm:250VAC/28VDC - 10A - 2NO+2NC - Coil: 110VAC

MK2P-IAC220

8 chân tròn - Tiếp điểm:250VAC/28VDC - 10A - 2NO+2NC - Coil: 220VAC

MK2P-IDC24

8 chân tròn - Tiếp điểm:250VAC/28VDC - 10A - 2NO+2NC - Coil: 24VDC

 

MK3P-IAC110

11 chân tròn - Tiếp điểm:250VAC/28VDC - 10A - 3NO+3NC - Coil: 110VAC

MK3P-IAC220

11 chân tròn - Tiếp điểm:250VAC/28VDC - 10A - 3NO+3NC - Coil: 220VAC

MK3P-IDC24

11chân tròn - Tiếp điểm:250VAC/28VDC - 10A - 3NO+3NC - Coil: 24VDC


Điện trở tiếp điểm

50 mΩ max

Thời gian tác động

AC : 20 ms max.. DC : 30ms mã

Thời gian ngắt

20 ms max.

Tần suất hoạt động tối đa

Mechanical: 18,000 operations/hr
Electrical: 1,800 operations/hr (under rated load)

Điện trở cách điện

100 MΩ min. (at 500 VDC)

Sức bền điện môi

2,500 VAC, 50/60Hz trong1 phút (giữa cuộn dây và tiếp điểm)

1,000 VAC, 50/60 Hz trong 1 phút giữa các cặp tiếp điểm, terminals of the same polarity;
2,500 VAC, 50/60 Hz fro 1 min between current-carrying parts, non-current-carrying parts, and terminals of opposite polarity

Chịu rung

Destruction: 10 to 55 to 10 Hz, 0.75-mm single amplitude (1.5-mm double amplitude)
Malfunction: 10 to 55 to 10 Hz, 0.5-mm single amplitude (1.0-mm double amplitude)

Chịu va đập

Destruction: 1,000 m/s2 (approx. 100G)
Malfunction: 100 m/s2 (approx. 10G)

Tuổi thọ thiết bị khi tác động

Cơ học : 10.000.000 lần (tối thiểu)

Điện : Refer to Engineering Data

Hệ số lỗi (Trị số chuẩn)

10mA tại 1VDC

Nhiệt độ môi trường

Làm việc : -10°C to 40°C (Không đóng băng hoặc hơi nước)

Độ ẩm môi trường

Làm việc : 5% đến 85%

Trọng lượng

Khoảng 85g

 

 

 


Tin mới hơn:
Tin cũ hơn: